james 555135b4f4 新增人脸卡号与设备关联表,以及人脸信息表和人脸日志表新增卡号和验证类型两个字段 | 4 ngày trước cách đây | |
---|---|---|
usky-cloud | 4 ngày trước cách đây | |
usky-data | 8 tháng trước cách đây | |
usky-fire | 4 tháng trước cách đây | |
usky-job | 3 tháng trước cách đây | |
usky-park | 8 tháng trước cách đây | |
usky-website | 7 tháng trước cách đây | |
README.md | 8 tháng trước cách đây |
/******************begin 2024-04-31 郭恩洲 新增 XXX表字段 *****/
变更SQL内容
/********************end*******************/