vi-VN.js 5.6 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162
  1. const n = {
  2. sheet: {
  3. cf: {
  4. title: "Định dạng có điều kiện",
  5. menu: {
  6. manageConditionalFormatting: "Quản lý định dạng có điều kiện",
  7. createConditionalFormatting: "Tạo định dạng có điều kiện mới",
  8. clearRangeRules: "Xóa quy tắc cho vùng chọn",
  9. clearWorkSheetRules: "Xóa quy tắc cho toàn bộ bảng tính"
  10. },
  11. form: {
  12. lessThan: "Giá trị phải nhỏ hơn {0}",
  13. lessThanOrEqual: "Giá trị phải nhỏ hơn hoặc bằng {0}",
  14. greaterThan: "Giá trị phải lớn hơn {0}",
  15. greaterThanOrEqual: "Giá trị phải lớn hơn hoặc bằng {0}",
  16. rangeSelector: "Chọn phạm vi hoặc nhập giá trị"
  17. },
  18. iconSet: {
  19. direction: "Hướng",
  20. shape: "Hình dạng",
  21. mark: "Dấu",
  22. rank: "Hạng",
  23. rule: "Quy tắc",
  24. icon: "Biểu tượng",
  25. type: "Loại",
  26. value: "Giá trị",
  27. reverseIconOrder: "Đảo ngược thứ tự biểu tượng",
  28. and: "Và",
  29. when: "Khi giá trị",
  30. onlyShowIcon: "Chỉ hiển thị biểu tượng"
  31. },
  32. symbol: {
  33. greaterThan: ">",
  34. greaterThanOrEqual: ">=",
  35. lessThan: "<",
  36. lessThanOrEqual: "<="
  37. },
  38. panel: {
  39. createRule: "Tạo quy tắc mới",
  40. clear: "Xóa tất cả quy tắc",
  41. range: "Phạm vi áp dụng",
  42. styleType: "Loại kiểu",
  43. submit: "Xác nhận",
  44. cancel: "Hủy bỏ",
  45. rankAndAverage: "Đầu / Cuối / Giá trị trung bình",
  46. styleRule: "Quy tắc kiểu",
  47. isNotBottom: "Đầu",
  48. isBottom: "Cuối",
  49. greaterThanAverage: "Lớn hơn giá trị trung bình",
  50. lessThanAverage: "Nhỏ hơn giá trị trung bình",
  51. medianValue: "Giá trị trung vị",
  52. fillType: "Cách thức điền",
  53. pureColor: "Màu thuần",
  54. gradient: "Chuyển màu",
  55. colorSet: "Thiết lập màu sắc",
  56. positive: "Giá trị dương",
  57. native: "Giá trị âm",
  58. workSheet: "Toàn bộ bảng tính",
  59. selectedRange: "Vùng chọn",
  60. managerRuleSelect: "Quản lý quy tắc của {0}",
  61. onlyShowDataBar: "Chỉ hiển thị thanh dữ liệu"
  62. },
  63. preview: {
  64. describe: {
  65. beginsWith: "Bắt đầu với {0}",
  66. endsWith: "Kết thúc với {0}",
  67. containsText: "Chứa văn bản {0}",
  68. notContainsText: "Không chứa văn bản {0}",
  69. equal: "Bằng {0}",
  70. notEqual: "Không bằng {0}",
  71. containsBlanks: "Rỗng",
  72. notContainsBlanks: "Không rỗng",
  73. containsErrors: "Lỗi",
  74. notContainsErrors: "Không lỗi",
  75. greaterThan: "Lớn hơn {0}",
  76. greaterThanOrEqual: "Lớn hơn hoặc bằng {0}",
  77. lessThan: "Nhỏ hơn {0}",
  78. lessThanOrEqual: "Nhỏ hơn hoặc bằng {0}",
  79. notBetween: "Không nằm giữa {0} và {1}",
  80. between: "Nằm giữa {0} và {1}",
  81. yesterday: "Hôm qua",
  82. tomorrow: "Ngày mai",
  83. last7Days: "7 ngày qua",
  84. thisMonth: "Tháng này",
  85. lastMonth: "Tháng trước",
  86. nextMonth: "Tháng sau",
  87. thisWeek: "Tuần này",
  88. lastWeek: "Tuần trước",
  89. nextWeek: "Tuần sau",
  90. today: "Hôm nay",
  91. topN: "Top {0}",
  92. bottomN: "Cuối {0}",
  93. topNPercent: "Top {0}%",
  94. bottomNPercent: "Cuối {0}%"
  95. }
  96. },
  97. operator: {
  98. beginsWith: "Bắt đầu với",
  99. endsWith: "Kết thúc với",
  100. containsText: "Chứa văn bản",
  101. notContainsText: "Không chứa văn bản",
  102. equal: "Bằng",
  103. notEqual: "Không bằng",
  104. containsBlanks: "Rỗng",
  105. notContainsBlanks: "Không rỗng",
  106. containsErrors: "Lỗi",
  107. notContainsErrors: "Không lỗi",
  108. greaterThan: "Lớn hơn",
  109. greaterThanOrEqual: "Lớn hơn hoặc bằng",
  110. lessThan: "Nhỏ hơn",
  111. lessThanOrEqual: "Nhỏ hơn hoặc bằng",
  112. notBetween: "Không nằm giữa",
  113. between: "Nằm giữa",
  114. yesterday: "Hôm qua",
  115. tomorrow: "Ngày mai",
  116. last7Days: "7 ngày qua",
  117. thisMonth: "Tháng này",
  118. lastMonth: "Tháng trước",
  119. nextMonth: "Tháng sau",
  120. thisWeek: "Tuần này",
  121. lastWeek: "Tuần trước",
  122. nextWeek: "Tuần sau",
  123. today: "Hôm nay"
  124. },
  125. ruleType: {
  126. highlightCell: "Làm nổi bật ô",
  127. dataBar: "Thanh dữ liệu",
  128. colorScale: "Thang màu",
  129. formula: "Công thức tùy chỉnh",
  130. iconSet: "Tập hợp biểu tượng",
  131. duplicateValues: "Giá trị trùng lặp",
  132. uniqueValues: "Giá trị duy nhất"
  133. },
  134. subRuleType: {
  135. uniqueValues: "Giá trị duy nhất",
  136. duplicateValues: "Giá trị trùng lặp",
  137. rank: "Đầu cuối",
  138. text: "Văn bản",
  139. timePeriod: "Thời gian",
  140. number: "Giá trị số",
  141. average: "Giá trị trung bình"
  142. },
  143. valueType: {
  144. num: "Giá trị số",
  145. min: "Giá trị nhỏ nhất",
  146. max: "Giá trị lớn nhất",
  147. percent: "Phần trăm",
  148. percentile: "Phần trăm điểm",
  149. formula: "Công thức",
  150. none: "Không"
  151. },
  152. errorMessage: {
  153. notBlank: "Điều kiện không được để trống",
  154. formulaError: "Lỗi công thức",
  155. rangeError: "Bad selection"
  156. }
  157. }
  158. }
  159. };
  160. export {
  161. n as default
  162. };